Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nham nhở


Có nhiều vết màu khác nhau, không đều, không nhẵn nhụi: Bức tường nham nhở.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.